Hãy tìm eSIM của bạn tại đây

  • Bahrain
    Bahrain
    Từ 530.000 VND
  • Brunei
    Brunei
    Từ 380.000 VND
  • Cambodia
    Cambodia
    Từ 110.000 VND
  • Trung Quốc
    Trung Quốc
    Từ 140.000 VND
  • Hồng Kông
    Hồng Kông
    Từ 140.000 VND
  • Ấn Độ
    Ấn Độ
    Từ 380.000 VND
  • Indonesia
    Indonesia
    Từ 110.000 VND
  • Iran
    Iran
    Từ 380.000 VND
  • Israel
    Israel
    Từ 190.000 VND
  • Nhật Bản
    Nhật Bản
    Từ 140.000 VND
  • Jordan
    Jordan
    Từ 260.000 VND
  • Kazakhstan
    Kazakhstan
    Từ 190.000 VND
  • Hàn Quốc
    Hàn Quốc
    Từ 120.000 VND
  • Kuwait
    Kuwait
    Từ 250.000 VND
  • Kyrgyzstan
    Kyrgyzstan
    Từ 380.000 VND
  • Lào
    Lào
    Từ 290.000 VND
  • Ma Cao
    Ma Cao
    Từ 110.000 VND
  • Malaysia
    Malaysia
    Từ 110.000 VND
  • Mongolia
    Mongolia
    Từ 380.000 VND
  • Nepal
    Nepal
    Từ 380.000 VND
  • Oman
    Oman
    Từ 250.000 VND
  • Pakistan
    Pakistan
    Từ 220.000 VND
  • Philippines
    Philippines
    Từ 140.000 VND
  • Qatar
    Qatar
    Từ 250.000 VND
  • Nga
    Nga
    Từ 190.000 VND
  • Ả Rập Xê Út
    Ả Rập Xê Út
    Từ 250.000 VND
  • Singapore
    Singapore
    Từ 110.000 VND
  • Sri Lanka
    Sri Lanka
    Từ 380.000 VND
  • Đài Loan
    Đài Loan
    Từ 110.000 VND
  • Tajikistan
    Tajikistan
    Từ 380.000 VND
  • Thái Lan
    Thái Lan
    Từ 110.000 VND
  • Timor-Leste
    Timor-Leste
    Từ 600.000 VND
  • UAE
    UAE
    Từ 240.000 VND
  • Uzbekistan
    Uzbekistan
    Từ 190.000 VND
  • Việt Nam
    Việt Nam
    Từ 110.000 VND
  • Yemen
    Yemen
    Từ 380.000 VND
  • Úc
    Úc
    Từ 180.000 VND
  • Fiji
    Fiji
    Từ 380.000 VND
  • Guam
    Guam
    Từ 380.000 VND
  • Guinea
    Guinea
    Từ 380.000 VND
  • New Zealand
    New Zealand
    Từ 180.000 VND
  • Papua New Guinea
    Papua New Guinea
    Từ 220.000 VND
  • Tonga
    Tonga
    Từ 380.000 VND
  • Vanuatu
    Vanuatu
    Từ 380.000 VND
  • Albania
    Albania
    Từ 220.000 VND
  • Armenia
    Armenia
    Từ 370.000 VND
  • Áo
    Áo
    Từ 120.000 VND
  • Azerbaijan
    Azerbaijan
    Từ 380.000 VND
  • Belarus
    Belarus
    Từ 220.000 VND
  • Bỉ
    Bỉ
    Từ 140.000 VND
  • Bosnia and Herzegovina
    Bosnia and Herzegovina
    Từ 380.000 VND
  • Bulgaria
    Bulgaria
    Từ 140.000 VND
  • Cộng hòa Séc
    Cộng hòa Séc
    Từ 140.000 VND
  • Croatia
    Croatia
    Từ 140.000 VND
  • Đan Mạch
    Đan Mạch
    Từ 140.000 VND
  • Đức
    Đức
    Từ 140.000 VND
  • Gibraltar
    Gibraltar
    Từ 220.000 VND
  • Georgia
    Georgia
    Từ 380.000 VND
  • Hy Lạp
    Hy Lạp
    Từ 140.000 VND
  • Estonia
    Estonia
    Từ 140.000 VND
  • Iceland
    Iceland
    Từ 170.000 VND
  • Faroe Islands
    Faroe Islands
    Từ 220.000 VND
  • Phần Lan
    Phần Lan
    Từ 140.000 VND
  • Pháp
    Pháp
    Từ 140.000 VND
  • Hungary
    Hungary
    Từ 140.000 VND
  • Ireland
    Ireland
    Từ 140.000 VND
  • Isle of Man
    Isle of Man
    Từ 260.000 VND
  • Italy
    Italy
    Từ 140.000 VND
  • Latvia
    Latvia
    Từ 140.000 VND
  • Liechtenstein
    Liechtenstein
    Từ 140.000 VND
  • Lithuania
    Lithuania
    Từ 140.000 VND
  • Luxembourg
    Luxembourg
    Từ 380.000 VND
  • Bắc Macedonia
    Bắc Macedonia
    Từ 220.000 VND
  • Malta
    Malta
    Từ 140.000 VND
  • Moldova
    Moldova
    Từ 380.000 VND
  • Montenegro
    Montenegro
    Từ 380.000 VND
  • Hà Lan
    Hà Lan
    Từ 380.000 VND
  • Na Uy
    Na Uy
    Từ 140.000 VND
  • Ba Lan
    Ba Lan
    Từ 140.000 VND
  • Bồ Đào Nha
    Bồ Đào Nha
    Từ 140.000 VND
  • Romania
    Romania
    Từ 140.000 VND
  • Nga
    Nga
    Từ 200.000 VND
  • Serbia
    Serbia
    Từ 220.000 VND
  • Slovakia
    Slovakia
    Từ 140.000 VND
  • Slovenia
    Slovenia
    Từ 140.000 VND
  • Cyprus
    Cyprus
    Từ 140.000 VND
  • Tây Ban Nha
    Tây Ban Nha
    Từ 140.000 VND
  • Thụy Điển
    Thụy Điển
    Từ 140.000 VND
  • Thụy Sĩ
    Thụy Sĩ
    Từ 140.000 VND
  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Thổ Nhĩ Kỳ
    Từ 140.000 VND
  • Ukraine
    Ukraine
    Từ 260.000 VND
  • Vương Quốc Anh
    Vương Quốc Anh
    Từ 140.000 VND
  • Anguilla
    Anguilla
    Từ 380.000 VND
  • Antigua and Barbuda
    Antigua and Barbuda
    Từ 380.000 VND
  • Argentina
    Argentina
    Từ 380.000 VND
  • Aruba
    Aruba
    Từ 380.000 VND
  • Barbados
    Barbados
    Từ 380.000 VND
  • Bermuda
    Bermuda
    Từ 380.000 VND
  • Bonaire
    Bonaire
    Từ 380.000 VND
  • Brazil
    Brazil
    Từ 340.000 VND
  • Canada
    Canada
    Từ 170.000 VND
  • Cayman
    Cayman
    Từ 380.000 VND
  • Chile
    Chile
    Từ 340.000 VND
  • Colombia
    Colombia
    Từ 560.000 VND
  • Costa Rica
    Costa Rica
    Từ 380.000 VND
  • Curacao
    Curacao
    Từ 380.000 VND
  • Dominica Republic
    Dominica Republic
    Từ 380.000 VND
  • Ecuador
    Ecuador
    Từ 380.000 VND
  • El Salvador
    El Salvador
    Từ 410.000 VND
  • French Guiana
    French Guiana
    Từ 380.000 VND
  • Grenada
    Grenada
    Từ 380.000 VND
  • Haiti
    Haiti
    Từ 380.000 VND
  • Honduras
    Honduras
    Từ 380.000 VND
  • Jamaica
    Jamaica
    Từ 380.000 VND
  • Martinique
    Martinique
    Từ 380.000 VND
  • Mexico
    Mexico
    Từ 260.000 VND
  • Nicaragua
    Nicaragua
    Từ 380.000 VND
  • Panama
    Panama
    Từ 380.000 VND
  • Paraguay
    Paraguay
    Từ 140.000 VND
  • Peru
    Peru
    Từ 380.000 VND
  • Puerto Rico
    Puerto Rico
    Từ 580.000 VND
  • Sint Maarten
    Sint Maarten
    Từ 380.000 VND
  • St. Kitts & Nevis
    St. Kitts & Nevis
    Từ 380.000 VND
  • St. Lucia
    St. Lucia
    Từ 380.000 VND
  • St.Vincent
    St.Vincent
    Từ 380.000 VND
  • Trinidad and Tobago
    Trinidad and Tobago
    Từ 380.000 VND
  • Turks & Caicos Islands
    Turks & Caicos Islands
    Từ 380.000 VND
  • Uruguay
    Uruguay
    Từ 380.000 VND
  • Mỹ
    Mỹ
    Từ 380.000 VND
  • Algeria
    Algeria
    Từ 380.000 VND
  • Cameroon
    Cameroon
    Từ 380.000 VND
  • Cộng hòa Trung Phi
    Cộng hòa Trung Phi
    Từ 380.000 VND
  • Cote D’voire
    Cote D’voire
    Từ 380.000 VND
  • Republic of the Congo
    Republic of the Congo
    Từ 380.000 VND
  • Ai Cập
    Ai Cập
    Từ 260.000 VND
  • Ghana
    Ghana
    Từ 220.000 VND
  • Kenya
    Kenya
    Từ 380.000 VND
  • Liberia
    Liberia
    Từ 380.000 VND
  • Madagascar
    Madagascar
    Từ 380.000 VND
  • Malawi
    Malawi
    Từ 380.000 VND
  • Mauritius
    Mauritius
    Từ 380.000 VND
  • Ma Rốc
    Ma Rốc
    Từ 380.000 VND
  • Mozambique
    Mozambique
    Từ 336.000 VND
  • Rwanda
    Rwanda
    Từ 564.000 VND
  • Sierra Leone
    Sierra Leone
    Từ 380.000 VND
  • Cộng hòa Nam Phi
    Cộng hòa Nam Phi
    Từ 380.000 VND
  • Seychelles
    Seychelles
    Từ 380.000 VND
  • Sudan
    Sudan
    Từ 760.000 VND
  • Swaziland
    Swaziland
    Từ 380.000 VND
  • Tanzania
    Tanzania
    Từ 380.000 VND
  • Tunisia
    Tunisia
    Từ 380.000 VND
  • Uganda
    Uganda
    Từ 380.000 VND
  • Zambia
    Zambia
    Từ 380.000 VND
  • Gói eSIM quốc tế phổ biến

    • language

      Bahrain

      Từ
      530.000 VND

    • language

      Brunei

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Cambodia

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Trung Quốc

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Hồng Kông

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Ấn Độ

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Indonesia

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Iran

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Israel

      Từ
      190.000 VND

    • language

      Nhật Bản

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Jordan

      Từ
      260.000 VND

    • language

      Kazakhstan

      Từ
      190.000 VND

    • language

      Hàn Quốc

      Từ
      120.000 VND

    • language

      Kuwait

      Từ
      250.000 VND

    • language

      Kyrgyzstan

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Lào

      Từ
      290.000 VND

    • language

      Ma Cao

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Malaysia

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Mongolia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Nepal

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Oman

      Từ
      250.000 VND

    • language

      Pakistan

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Philippines

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Qatar

      Từ
      250.000 VND

    • language

      Nga

      Từ
      190.000 VND

    • language

      Ả Rập Xê Út

      Từ
      250.000 VND

    • language

      Singapore

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Sri Lanka

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Đài Loan

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Tajikistan

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Thái Lan

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Timor-Leste

      Từ
      600.000 VND

    • language

      UAE

      Từ
      240.000 VND

    • language

      Uzbekistan

      Từ
      190.000 VND

    • language

      Việt Nam

      Từ
      110.000 VND

    • language

      Yemen

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Albania

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Armenia

      Từ
      370.000 VND

    • language

      Áo

      Từ
      120.000 VND

    • language

      Azerbaijan

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Belarus

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Bỉ

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Bosnia and Herzegovina

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Bulgaria

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Cộng hòa Séc

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Croatia

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Đan Mạch

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Đức

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Gibraltar

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Georgia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Hy Lạp

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Estonia

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Iceland

      Từ
      170.000 VND

    • language

      Faroe Islands

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Phần Lan

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Pháp

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Hungary

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Ireland

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Isle of Man

      Từ
      260.000 VND

    • language

      Italy

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Latvia

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Liechtenstein

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Lithuania

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Luxembourg

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Bắc Macedonia

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Malta

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Moldova

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Montenegro

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Hà Lan

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Na Uy

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Ba Lan

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Bồ Đào Nha

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Romania

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Nga

      Từ
      200.000 VND

    • language

      Serbia

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Slovakia

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Slovenia

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Cyprus

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Tây Ban Nha

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Thụy Điển

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Thụy Sĩ

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Thổ Nhĩ Kỳ

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Ukraine

      Từ
      260.000 VND

    • language

      Vương Quốc Anh

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Anguilla

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Antigua and Barbuda

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Argentina

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Aruba

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Barbados

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Bermuda

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Bonaire

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Brazil

      Từ
      340.000 VND

    • language

      Canada

      Từ
      170.000 VND

    • language

      Cayman

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Chile

      Từ
      340.000 VND

    • language

      Colombia

      Từ
      560.000 VND

    • language

      Costa Rica

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Curacao

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Dominica Republic

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Ecuador

      Từ
      380.000 VND

    • language

      El Salvador

      Từ
      410.000 VND

    • language

      French Guiana

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Grenada

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Haiti

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Honduras

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Jamaica

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Martinique

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Mexico

      Từ
      260.000 VND

    • language

      Nicaragua

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Panama

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Paraguay

      Từ
      140.000 VND

    • language

      Peru

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Puerto Rico

      Từ
      580.000 VND

    • language

      Sint Maarten

      Từ
      380.000 VND

    • language

      St. Kitts & Nevis

      Từ
      380.000 VND

    • language

      St. Lucia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      St.Vincent

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Trinidad and Tobago

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Turks & Caicos Islands

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Uruguay

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Mỹ

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Algeria

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Cameroon

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Cộng hòa Trung Phi

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Cote D’voire

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Republic of the Congo

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Ai Cập

      Từ
      260.000 VND

    • language

      Ghana

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Kenya

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Liberia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Madagascar

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Malawi

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Mauritius

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Ma Rốc

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Mozambique

      Từ
      336.000 VND

    • language

      Rwanda

      Từ
      564.000 VND

    • language

      Sierra Leone

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Cộng hòa Nam Phi

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Seychelles

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Sudan

      Từ
      756.000 VND

    • language

      Swaziland

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Tanzania

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Tunisia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Uganda

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Zambia

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Úc

      Từ
      180.000 VND

    • language

      Fiji

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Guam

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Guinea

      Từ
      380.000 VND

    • language

      New Zealand

      Từ
      180.000 VND

    • language

      Papua New Guinea

      Từ
      220.000 VND

    • language

      Tonga

      Từ
      380.000 VND

    • language

      Vanuatu

      Từ
      380.000 VND